Có 2 kết quả:
业满 yè mǎn ㄜˋ ㄇㄢˇ • 業滿 yè mǎn ㄜˋ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have paid one's karmic debts (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have paid one's karmic debts (Buddhism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0