Có 2 kết quả:

业满 yè mǎn ㄜˋ ㄇㄢˇ業滿 yè mǎn ㄜˋ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have paid one's karmic debts (Buddhism)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have paid one's karmic debts (Buddhism)

Bình luận 0